Characters remaining: 500/500
Translation

computer error

Academic
Friendly

Từ "computer error" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Computer error" một danh từ chỉ lỗi xảy ra trong quá trình sử dụng máy tính, thường do phần mềm, phần cứng hoặc người dùng gây ra. Khi "computer error", máy tính có thể không hoạt động đúng cách, dẫn đến việc các chương trình không chạy hoặc dữ liệu bị mất.

dụ sử dụng:

Các biến thể của từ: - Computer: danh từ, nghĩa máy tính. - Error: danh từ, nghĩa lỗi, sai sót.

Cách sử dụng khác: - "System error": lỗi hệ thống, thường liên quan đến hệ điều hành hoặc phần mềm. - "Runtime error": lỗi xảy ra trong quá trình chạy chương trình. - "Human error": lỗi do người dùng gây ra, có thể liên quan đến việc thao tác sai với máy tính.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Bug: lỗi trong phần mềm; thường chỉ những vấn đề nhỏ hơn so với "error". - Fault: khi lỗi liên quan đến phần cứng hoặc thiết bị. - Glitch: lỗi tạm thời hoặc bất thường, thường không nghiêm trọng.

Idioms Phrasal verbs liên quan: - "To crash": máy tính hoặc chương trình không hoạt động đột ngột. - dụ: "My computer crashed while I was working on my project." (Máy tính của tôi đã bị treo khi tôi đang làm dự án.)

Tóm lại: "Computer error" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, không chỉ ám chỉ đến sự cố còn liên quan đến cách người dùng tương tác với máy tính.

Noun
  1. lỗi máy tính.

Synonyms

Comments and discussion on the word "computer error"